--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Erythroxylon coca chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
shelf
:
giá sách; ngăn sách
+
tat
:
tit you tat ăn miếng trả miếng
+
spread eagle
:
hình đại bàng giang cánh (quốc huy Mỹ)
+
do-gooder
:
nhà cải cách hăng hái, nhà cải cách lý tưởng; người nuôi tham vọng là một nhà cải cách
+
bệu rệch
:
Slovenly, slipshod, squalidHắn ăn mặc bệu rệch quáHe looked slovenly in his clothes